Thiết Bị và Dụng Cụ Hỗ Trợ Cho Ngân Hàng Mô
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Nơi Xuất Xứ: |
Tô Châu, Trung Quốc |
Tên Thương Hiệu: |
Haier Biomedical |
Số hiệu sản phẩm: |
445018, 445016, 445020, 445005, 445007, 445012, 445013, 445053, 445009, 445017, 445021, 445010, 445041, 445022, 445023, 445011, 445015, 445024, 445025, 445026, 445027, 445028, 445029, 445032, 445075, 445070 |
Chất liệu: |
/ |
Giấy chứng nhận: |
ISO9001,IS013485 |
Mã sản phẩm |
Mô tả Sản phẩm |
LOẠI |
Số lượng mỗi thùng |
Đóng gói |
445018 |
máy mở nắp 96 kênh, loại để bàn, tự động hoàn toàn, có chức năng phát hiện chiều cao tự động, phù hợp với ống đông lạnh SBS 96 hộp; |
96 kênh |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445016 |
mở nắp 8 kênh, cầm tay, dùng cho ống cryo dạng hộp SBS 96; |
8 kênh |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445020 |
mở nắp 6 kênh, cầm tay, dùng cho ống cryo dạng hộp SBS 48 và 10*10; |
6 kênh |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445005 |
Máy quét lô, quét đáy toàn bộ hộp, phù hợp với ống cryo có mã vạch SBS≤128*85,8 mm/vuông≤132*132mm và các loại khác; |
Quét đáy |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445007 |
Máy quét lô, quét đỉnh toàn bộ hộp, phù hợp với ống cryo và ống ly tâm có nhãn mã QR trên nắp với kích thước vuông ≤132*132 mm; |
Quét đỉnh |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445012 |
Máy quét đơn, không dây, cầm tay, nhận dạng mã 1D/2D, cắm vào dùng ngay; |
HS-W-001 |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445013 |
Máy quét đơn, có dây, cầm tay, nhận dạng mã 1D/2D, cắm vào dùng ngay; |
HS-H-001 |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445053 |
Máy quét đơn, có dây, dạng để bàn kiểu nạp giấy, nhận diện mã 1D/2D, cắm vào là dùng được; |
|
1 |
1 đơn vị/thùng |
445009 |
Máy in nhãn, i5100, in chuyển nhiệt, độ phân giải 300dpi, tốc độ in tối đa 300mm/s; |
300dpi |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445017 |
Máy in nhãn, i5100, in chuyển nhiệt, độ phân giải 600dpi, tốc độ in tối đa 300mm/s; |
600DPI |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445021 |
Máy in nhãn, BBP12, in chuyển nhiệt, độ phân giải 300dpi, tốc độ in tối đa 101,6mm/s; |
300dpi |
1 |
1 đơn vị/thùng |
445010 |
Băng mực, 60mm*300m/cuộn, dùng cho i5100; in được khoảng 4-5 cuộn nhãn (B490 hoặc B499) |
IP-R4302 |
1 |
1 cuộn/túi |
445041 |
Băng mực, 83mm*300m/cuộn, dùng cho i5100; in được khoảng 4-5 cuộn nhãn (B490 hoặc B499) |
IP-R4300 |
1 |
1 cuộn/túi |
445022 |
Băng mực, 60mm*300m/cuộn, không trục; in được khoảng 4-5 cuộn nhãn (B490 hoặc B499) |
IP-R4902 |
1 |
1 cuộn/túi |
445023 |
Ruy băng,110mm*74m/cuộn,dùng chung với BBP11/BBP12; |
IP-R4313 |
1 |
1 cuộn/túi |
445011 |
Nhãn,B490, 25,4*9,53mm+D=9,53mm, dùng cho ống đông lạnh đến 2ml, dán trên thành ống và nắp tròn; dán ở nhiệt độ phòng, chịu được nitơ lỏng, trục lớn |
THT-163-490-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445015 |
Nhãn,B499,25,4*9,53mm+D=9,53mm,dùng cho ống đông lạnh đến 2ml, dán trên thành ống và nắp tròn; dán ở nhiệt độ phòng, chịu được nitơ lỏng, trục lớn |
THT-163-499-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445024 |
Nhãn,B499,25,4*9,53mm+D=9,53mm,dùng cho ống đông lạnh đến 2ml, dán trên thành ống và nắp tròn; dán ở nhiệt độ phòng, chịu được nitơ lỏng,trục nhỏ,phù hợp với BBP12;; |
THT-163-499-3-SC |
1 |
3000 cái/cuộn |
445025 |
Nhãn, giấy tổng hợp B053, hai hàng nhãn, (25,4*9,53mm)*2, keo dán ở nhiệt độ phòng, chịu nhiệt từ -20 ℃ đến +80 ℃; ruy băng tương thích: IPR4302, trục lớn; |
THT-152-053-3-2A |
1 |
3000 cái/cuộn |
445026 |
Nhãn, giấy tổng hợp B053, hai hàng nhãn, (25,4*9,53mm)*2, keo dán ở nhiệt độ phòng, chịu nhiệt từ -20 ℃ đến +80 ℃; ruy băng tương thích: IPR4302, trục lớn;tùy chỉnh |
THT-152-053-3-PR |
1 |
3000 cái/cuộn |
445027 |
Nhãn, B6422, 25,4*9,53mm+D=9,53mm, dùng cho ống đông lạnh đến 2mL, dán trên thành ống và nắp tròn; keo dán ở nhiệt độ phòng, chịu nhiệt -40℃, trục lớn; |
THT-163-6422-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445028 |
Nhãn, B6422, 25,4*9,53mm, dùng cho ống đông lạnh đến 2mL, dán trên thành ống; keo dán ở nhiệt độ phòng, chịu nhiệt -40℃, trục lớn; |
THT-152-6422-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445029 |
Nhãn, B490, 25,4*9,53mm, dùng cho ống đông lạnh đến 2mL, dán trên thành ống, keo dán ở nhiệt độ phòng, chịu được nitơ lỏng, trục lớn; |
THT-152-490-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445032 |
Nhãn,B499,25,4mm*9,53mm,dán lên ống đông lạnh tối đa 2ml,dán trên thành ống,keo dán ở nhiệt độ phòng,chống chịu được nitơ lỏng,trục lớn; |
THT-152-499-3 |
1 |
3000 cái/cuộn |
445075 |
dụng cụ chọn ống đông lạnh 0,5ml loại thủ công, dụng cụ mở và đóng nắp |
/ |
10 |
1 cái/túi,10 túi/hộp |
445070 |
dụng cụ chọn ống đông lạnh 2ml loại thủ công, dụng cụ mở và đóng nắp |
/ |
10 |
1 cái/túi,10 túi/hộp |